Các loại hình doanh nghiệp là gì?
Các loại hình doanh nghiệp đề cập đến các cấu trúc pháp lý và quản lý khác nhau mà một tổ chức kinh doanh có thể nhận. Mỗi loại hình có đặc điểm và quy định pháp lý riêng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
Tại sao nó lại quan trọng?
- Cơ cấu doanh nghiệp quyết định cách thức sở hữu và phân phối lợi nhuận giữa các chủ sở hữu hoặc cổ đông.
- Mỗi loại hình doanh nghiệp có cách quản lý và ra quyết định riêng, ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp hoạt động và phát triển.
- Cơ cấu doanh nghiệp xác định các nghĩa vụ pháp lý, bao gồm cách thức đóng thuế và báo cáo tài chính, cũng như trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu.
- Cấu trúc doanh nghiệp ảnh hưởng đến chi phí hành chính, cách thức lưu trữ hồ sơ, và lập kế hoạch thuế, ảnh hưởng đến hiệu quả và quản lý nguồn lực.
- Các ngân hàng và nhà đầu tư thường xem xét cấu trúc kinh doanh khi quyết định cung cấp vốn hoặc tài trợ, vì nó phản ánh mức độ rủi ro và cơ hội của doanh nghiệp.
- Trong trường hợp doanh nghiệp gặp vấn đề pháp lý hoặc tài chính, cơ cấu kinh doanh quyết định ai sẽ chịu trách nhiệm.
- Mặc dù có khả năng thay đổi loại hình doanh nghiệp, quá trình này thường tốn kém và phức tạp. Vì vậy, việc chọn đúng cơ cấu từ ban đầu là rất quan trọng để phù hợp với mọi sự phát triển và thay đổi tiềm năng.
Vậy nếu như bạn muốn lập công ty, bạn sẽ chọn loại hình doanh nghiệp nào?
Hãy cùng Best Tài Chính tìm hiểu 12 loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất đang tồn tại trên thế giới nhé!
12 loại hình doanh nghiệp phổ biến
Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp không bị chính phủ kiểm soát hoặc sở hữu.
Doanh nghiệp tư nhân là đơn vị hoạt động dưới sự sở hữu và quản lý của các cá nhân được tự do quyết định phát triển một ý tưởng kinh doanh nhất định. Sự tự do của nó khỏi sự can thiệp của chính phủ là điều làm cho nó khác biệt với một tổ chức chính phủ.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC)
Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) là một loại hình tổ chức kinh doanh được thiết kế để cung cấp cho chủ sở hữu sự bảo vệ khỏi trách nhiệm cá nhân liên quan đến nợ và các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp.
Trái với các công ty cổ phần, LLC không phát hành cổ phiếu cho nhân viên hoặc nhà đầu tư. Thay vào đó, sở hữu trong LLC được biểu thị qua tư cách thành viên, thường dựa trên tỷ lệ phần trăm cổ phần sở hữu.
Các thành viên của LLC có thể chọn tự quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, hoặc thiết lập một cơ cấu giống như ban giám đốc trong công ty, nơi họ giám sát hoạt động của các giám đốc và cán bộ không phải là thành viên.
————–
Hình thức này không yêu cầu việc thành lập một thực thể pháp lý riêng biệt, làm cho quá trình khởi nghiệp trở nên dễ dàng và ít tốn kém.
————–
Các công ty hợp danh cũng hoạt động như một thực thể chuyển tiếp với lợi nhuận được phân phối trực tiếp cho các đối tác, và mỗi đối tác cá nhân phải chịu thuế trên thu nhập này.
Công ty hợp danh chung (GP) – General partnership
General partnership – được định nghĩa là một sự thỏa thuận trong lĩnh vực kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó họ cùng nhau chia sẻ các trách nhiệm, tài sản, lợi ích, cũng như các ràng buộc tài chính và pháp lý của một tổ chức kinh doanh mà họ cùng sở hữu.
Trong một mối quan hệ đối tác như vậy, các bên đối tác cam kết chịu trách nhiệm cá nhân với mức độ pháp lý không giới hạn.
Điều này có nghĩa là, không giống như các công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, nợ của doanh nghiệp không được hạn chế và các chủ sở hữu có thể phải đối mặt với việc tài sản cá nhân của họ bị tịch thu để thanh toán nợ. Bất kỳ đối tác nào cũng có thể bị kiện riêng lẻ về các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Vì quan hệ đối tác chung hoạt động như một thực thể chuyển tiếp, thu nhập được trực tiếp chuyển đến các chủ sở hữu, từng đối tác sẽ kê khai lợi nhuận hoặc lỗ từ doanh nghiệp trên bảng kê thuế cá nhân của mình.
Quan hệ đối tác, bản thân nó, không phải chịu thuế.
Công ty hợp danh hữu hạn (LP)
Công ty hợp danh hữu hạn (Limited Partnership – LP) là một loại hình kinh doanh gồm hai loại đối tác:
- Đối tác chung, người quản lý và vận hành công ty hàng ngày, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý toàn diện;
- Đối tác hữu hạn, còn được biết đến là “đối tác im lặng”, chỉ đóng góp vốn mà không can thiệp vào hoạt động hằng ngày của công ty.
Đối tác hữu hạn này thường nhận một phần lợi nhuận dựa trên tỷ lệ cổ phần của họ, và trách nhiệm pháp lý của họ bị hạn chế ở mức đầu tư ban đầu của họ vào công ty.
Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn (LLP)
Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn (Limited Liability Partnership – LLP) là một loại hình doanh nghiệp mà trong đó, mỗi đối tác có trách nhiệm hữu hạn đối với các hoạt động của công ty.
Điều này có nghĩa là, mặc dù mỗi đối tác có thể đóng góp vào quản lý doanh nghiệp, họ chỉ chịu trách nhiệm tới mức đầu tư của mình và được bảo vệ khỏi các nợ và nghĩa vụ pháp lý của công ty.
Trong LLP, lợi nhuận được chia sẻ theo một kế hoạch đã được thỏa thuận, thường dựa trên mức độ đóng góp hoặc sở hữu của mỗi đối tác. Cấu trúc này cung cấp sự linh hoạt trong quản lý cũng như phân phối lợi nhuận, đồng thời giảm bớt rủi ro pháp lý cá nhân cho các đối tác.
——————–
Các công ty con là một thực thể riêng biệt có quản trị, thuế và trách nhiệm pháp lý riêng.
——————–
Bởi vì các cá nhân không thể chịu trách nhiệm cá nhân về những tác động, hành động hoặc khoản nợ của công ty nên cơ cấu này giúp giảm đáng kể rủi ro tiềm ẩn cho chủ sở hữu và nhà đầu tư.
Tập đoàn C (C corp)
Tập đoàn C là một thực thể pháp lý riêng biệt, có quyền và nghĩa vụ pháp lý độc lập với các chủ sở hữu của nó. Điều này có nghĩa là công ty có thể ký kết hợp đồng, mua bán tài sản, kiện tụng, và chịu trách nhiệm pháp lý riêng.
Cấu trúc điều hành gồm có một ban giám đốc, chịu trách nhiệm hướng dẫn các quyết định kinh doanh chính. Ban giám đốc này thường được bầu chọn bởi cổ đông của công ty.
Công ty này phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với lợi nhuận của mình. Điều này nghĩa là tập đoàn C bị đánh thuế ở cấp độ công ty, và sau đó, cổ đông cũng bị đánh thuế cá nhân đối với các khoản cổ tức họ nhận được, tạo ra hiện tượng “đánh thuế kép”.
Tập đoàn C có khả năng phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng thông qua IPO (Initial Public Offering) và giao dịch cổ phiếu của mình trên các sàn giao dịch chứng khoán. Các công ty lớn như Apple hay Target là ví dụ của tập đoàn C.
Ngoài việc phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, tập đoàn C cũng có thể huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu mà không cần giao dịch công khai.
Tập đoàn S (S corp)
Tập đoàn S là những thực thể pháp lý riêng biệt, có tất cả cơ cấu và quản trị mà quân đoàn C yêu cầu. Nhưng giống như doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, tập đoàn S là những thực thể chuyển tiếp, cho phép các cổ đông yêu cầu lợi nhuận kinh doanh từ thuế thu nhập cá nhân của họ.
Kết quả là Tập đoàn S (S corp) phần lớn tránh được việc đánh thuế hai lần mà quân đoàn C phải đối mặt. Lợi nhuận của tập đoàn S không bị đánh thuế ở cấp độ công ty, mà chỉ bị đánh thuế một lần ở cấp độ cá nhân của cổ đông.
Loại hình doanh nghiệp này bị giới hạn tối đa 100 cổ đông, hạn chế khả năng huy động vốn so với tập đoàn C.
Tập đoàn S chỉ có thể phát hành một loại cổ phiếu, trong đó mọi cổ đông đều có quyền biểu quyết và quyền chia cổ tức như nhau. Điều này khác biệt so với tập đoàn C, nơi có thể phát hành nhiều loại cổ phiếu với quyền lợi khác nhau.
Công ty gia đình
Công ty gia đình, còn được gọi là tập đoàn thân thiết hay công ty tư nhân, là loại hình doanh nghiệp có đặc điểm đáng chú ý là không giao dịch cổ phiếu trên thị trường công khai. Điều này mang lại một số lợi ích và đặc tính riêng biệt cho loại hình doanh nghiệp này.
Một trong những đặc điểm chính là việc quản lý và báo cáo của công ty gia đình thường ít gò bó hơn so với các công ty niêm yết công khai. Hệ thống quản lý lỏng lẻo hơn này cho phép sự linh hoạt cao trong việc điều hành công ty, gần gũi với mô hình quan hệ đối tác.
Nhờ vậy, các cổ đông, thường bao gồm các thành viên trong gia đình, nhân viên nội bộ và một số ít người khác có mối quan hệ trực tiếp với công ty, có quyền kiểm soát và quyết định mạnh mẽ hơn so với các cổ đông trong các công ty niêm yết.
Sự kiểm soát này cũng tạo ra một môi trường quản lý linh hoạt, giúp công ty có thể nhanh chóng thích ứng và điều chỉnh theo các thay đổi hoặc yêu cầu của thị trường và môi trường kinh doanh. Điều này tương tự như cấu trúc quản lý trong một công ty hợp danh, nơi mỗi đối tác có quyền quyết định đáng kể về hoạt động của công ty.
Công ty công ích (PBC)
Công ty công ích (PBC) là một dạng tổ chức kinh doanh độc đáo với cam kết cân nhắc giữa việc theo đuổi lợi nhuận và việc hành động vì lợi ích xã hội và môi trường
Việc trở thành một PBC không ảnh hưởng đến tình trạng thuế. Điều này có nghĩa là công ty vẫn giữ nguyên cấu trúc thuế hiện tại của mình, dù là một quân đoàn C, quân đoàn S, LLC hay hợp tác xã.
PBC phải cân nhắc đồng thời việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và việc hành động vì lợi ích của xã hội và môi trường. Điều này thường được thể hiện qua các mục tiêu và hoạt động cụ thể mà công ty đặt ra.
Công ty phi lợi nhuận
Công ty phi lợi nhuận được thành lập với mục tiêu chính là phát triển và hỗ trợ cộng đồng. Họ tập trung vào việc cung cấp các giải pháp giáo dục và y tế cho những khu vực thiếu thốn, nơi mà việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản là một thách thức lớn.
Với đội ngũ nhân viên và tình nguyện viên đầy đam mê và nhiệt huyết, công ty không chỉ cung cấp kiến thức và nguồn lực cần thiết cho các cộng đồng này, mà còn chú trọng vào việc phát triển bền vững, đảm bảo rằng những tác động tích cực có thể kéo dài và mở rộng.
Họ làm việc chặt chẽ với các đối tác địa phương để hiểu rõ hơn về nhu cầu cụ thể của cộng đồng và xây dựng các chương trình phù hợp, nhằm mang lại lợi ích lâu dài cho cả cộng đồng.
Hợp tác xã
Loại hình doanh nghiệp hợp tác xã mang trong mình những đặc điểm độc đáo pha trộn giữa tinh thần phi lợi nhuận và quản lý dân chủ.
Được sở hữu chung bởi các thành viên, thường là khách hàng hoặc nhân viên, hợp tác xã không dựa vào cổ đông hoặc cổ phiếu để quyết định sự phân chia quyền lực hay lợi nhuận. Điều này tạo nên một môi trường công bằng hơn, nơi mọi thành viên đều có tiếng nói và quyền lợi ngang nhau trong việc định hình và phát triển công ty.
Không giống như các tập đoàn truyền thống, trong hợp tác xã không có sự phân biệt giữa người lao động và người quản lý về quyền sở hữu. Điều này thúc đẩy sự gắn kết và cam kết mạnh mẽ từ phía các thành viên đối với sự thành công chung của tổ chức, cũng như tạo điều kiện cho việc theo đuổi mục tiêu kinh doanh với ý thức xã hội cao.
Tuy nhiên, sự cân bằng quyền lực này cũng đem lại một số thách thức. Quá trình ra quyết định đôi khi trở nên chậm chạp do yêu cầu đồng thuận từ nhiều thành viên.
Ngoài ra, do không có cổ phần hoặc cổ đông, việc tiếp cận với các nguồn tài trợ truyền thống như vay ngân hàng hay đầu tư mạo hiểm thường khó khăn hơn, có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển và mở rộng của hợp tác xã.
Liên doanh
Liên doanh (JV) đề cập đến một sự hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó họ quyết định kết hợp các tài nguyên của mình để thực hiện một mục tiêu cụ thể. Mục tiêu này có thể là việc khởi đầu một dự án mới hoặc bất kỳ hoạt động kinh doanh cụ thể nào.
Các bên tham gia vào liên doanh đều phải gánh vác trách nhiệm về việc chia sẻ lợi nhuận, gánh lỗ, và các chi phí phát sinh. Điều quan trọng là liên doanh được xem là một thực thể độc lập, phân biệt với các hoạt động kinh doanh khác của các bên tham gia.
- Trong khuôn khổ của một liên doanh (JV), hai hoặc nhiều công ty quyết định phối hợp tài nguyên của nhau nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
- Dù được coi là một sự hợp tác theo ý nghĩa rộng, liên doanh này có thể đảm nhận bất kỳ cấu trúc pháp lý nào.
- Một trong những ứng dụng phổ biến của liên doanh là việc hợp tác với một công ty nội địa để mở rộng thị trường vào một quốc gia mới.
Làm thế nào để quyết định loại hình kinh doanh nào phù hợp với bạn?
Khi cân nhắc nên bắt đầu loại hình kinh doanh nào, có một số câu hỏi chính mà bạn nên tự hỏi mình.
- Bạn thích làm gì?
- Kỹ năng và tài năng của bạn là gì?
- Loại hình kinh doanh nào sẽ mang lại lợi nhuận cho bạn?
Trả lời những câu hỏi này có thể giúp bạn xác định loại hình kinh doanh nào là tốt nhất cho bạn.
Đam mê và Sở thích
Đầu tiên, hãy xác định bạn thích làm gì!
- Nếu bạn thích làm việc với mọi người, một doanh nghiệp dựa trên dịch vụ như chăm sóc tại nhà, dịch vụ cảnh quan, dạy kèm, hoặc chăm sóc thú cưng có thể là lựa chọn tốt.
- Nếu bạn thích làm việc một mình và có khả năng tạo ra sản phẩm, hãy cân nhắc các doanh nghiệp dựa trên sản phẩm như làm đồ trang sức, chế biến gỗ, bán tranh in nghệ thuật, hoặc sản xuất quần áo.
Kỹ năng và Tài năng
Tự đánh giá kỹ năng và tài năng của bạn. Nếu bạn có bằng cấp hoặc kỹ năng đặc biệt nào đó, hãy xem xét cách sử dụng chúng.
Best Tài Chính xin đưa ra một vài ví dụ:
- Nếu bạn giỏi về tiếp thị, bạn có thể mở một đại lý tiếp thị kỹ thuật số hoặc cung cấp dịch vụ tư vấn.
- Nếu bạn là một đầu bếp giỏi, hãy cân nhắc việc mở một nhà hàng hoặc công ty cung cấp dịch vụ ăn uống.
Thị trường và Nhu cầu Khu Vực
Nghiên cứu thị trường tại khu vực của bạn để xác định nhu cầu chưa được đáp ứng!
Nếu một lĩnh vực kinh doanh đã có quá nhiều cạnh tranh, bạn có thể gặp khó khăn trong việc thâm nhập thị trường.
Tìm kiếm các thị trường ngách hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng có thể là cơ hội tốt.
Nghiên cứu và Lập Kế Hoạch
Trước khi quyết định, hãy thực hiện nghiên cứu thị trường, phân tích cạnh tranh, và lập kế hoạch kinh doanh cụ thể.
Xem xét các yếu tố như chi phí khởi nghiệp, tiềm năng thu nhập, và rủi ro kinh doanh.
Kết Hợp Yếu Tố Cá Nhân và Thực Tế Kinh Doanh
Quyết định của bạn nên là sự kết hợp giữa những gì bạn đam mê và có khả năng làm tốt nhất với những gì thực tế và có tiềm năng kinh doanh tại khu vực của bạn.
Việt Nam chúng ta có các loại hình kinh doanh nào?
Theo luật doanh nghiệp năm 2020, các loại hình doanh nghiệp ở Việt nam bao gồm:
- Doanh nghiệp tư nhân (Điều 46)
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (Điều 74)
- Công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên (Điều 111)
- Công ty cổ phần (điều 177)
- Công ty hợp danh (điều 188)
Khi đã tìm hiểu về các loại hình doanh nghiệp phổ biến và xem xét những yếu tố như đam mê, sở thích, kỹ năng, tài năng, nhu cầu thị trường và quá trình nghiên cứu kế hoạch, việc quyết định lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Mỗi loại hình doanh nghiệp có những đặc điểm riêng, ưu điểm và hạn chế, phù hợp với các mục tiêu và điều kiện kinh doanh khác nhau.
Tại Việt Nam, các loại hình doanh nghiệp phổ biến gồm: doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn (gồm công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên), công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp nhà nước. Mỗi loại hình này cũng có những quy định và yêu cầu pháp lý cụ thể, phù hợp với từng quy mô và mô hình kinh doanh.
Khi quyết định loại hình doanh nghiệp, ngoài việc xem xét đến các yếu tố cá nhân và thực tế kinh doanh, cần chú ý đến các quy định pháp lý, thuế và trách nhiệm pháp lý tại Việt Nam.
Việc chọn đúng loại hình doanh nghiệp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và thành công.