Tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp là gì?

Tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý kinh doanh, tập trung vào việc quản lý và tối ưu hóa các nguồn tài trợ, cơ cấu vốn, quyết định kế toán, và quyết định đầu tư của một công ty.

  • Nguồn tài trợ: Cách các công ty huy động tiền, thông qua nợ (khoản vay) hay vốn chủ sở hữu (bán cổ phiếu).
  • Cơ cấu vốn: Sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho công ty.
  • Quyết định đầu tư: Lựa chọn các dự án và dự án kinh doanh sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho công ty.
  • Quyết định kế toán: Sử dụng báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả tài chính của công ty và đưa ra quyết định sáng suốt.

Cuối cùng, hầu hết các quyết định tài chính doanh nghiệp đều nhằm mục đích tăng giá trị công ty cho các cổ đông, chủ sở hữu đầu tư vào công ty.

Tài chính doanh nghiệp là gì?

Tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, bao gồm mọi quyết định tài chính và chiến lược giúp tối đa hóa giá trị cổ đông. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần phải xem xét cả kế hoạch tài chính dài hạn lẫn ngắn hạn và áp dụng các chiến lược tài chính khác nhau

Tầm quan trọng của Tài chính doanh nghiệp

Tại sao tài chính doanh nghiệp lại đặc biệt quan trọng?

Nó cung cấp dữ liệu tài chính và phân tích cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về các khía cạnh quan trọng như:

  • Cơ hội đầu tư: Xác định và đánh giá các dự án tiềm năng có thể tăng lợi nhuận và giá trị cổ đông.
  • Phân bổ vốn: Quyết định cách sử dụng tốt nhất các nguồn lực của công ty bằng cách phân bổ vốn cho các lĩnh vực khác nhau như tiếp thị, nghiên cứu & phát triển hoặc mở rộng.
  • Chiến lược huy động vốn: Lựa chọn cách hiệu quả nhất về mặt chi phí để huy động vốn, thông qua nợ, vốn chủ sở hữu hoặc kết hợp cả hai.

Một trong những mục tiêu chính của tài chính doanh nghiệp là tối đa hóa giá trị của công ty cho các cổ đông. Điều này có thể đạt được bằng cách:

  • Cải thiện lợi nhuận: Tăng doanh thu và giảm chi phí theo thời gian.
  • Quản lý rủi ro tài chính: Xác định và giảm thiểu rủi ro tài chính tiềm ẩn như biến động thị trường, tỷ giá hối đoái hoặc mức nợ.
  • Thực hiện đầu tư hợp lý: Hướng nguồn lực vào các dự án có tiềm năng sinh lời cao và tăng trưởng bền vững.

Tài chính doanh nghiệp giúp các công ty tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực bằng cách:

  • Quản lý dòng tiền: Đảm bảo có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động hàng ngày.
  • Lập ngân sách vốn: Phân tích và ưu tiên các khoản đầu tư dựa trên lợi nhuận và chi phí tiềm năng của chúng.
  • Dự báo tài chính: Dự đoán hiệu quả tài chính trong tương lai để đưa ra quyết định sáng suốt về phân bổ nguồn lực.

Thực tiễn tài chính doanh nghiệp hợp lý có thể giúp các công ty thu hút các nhà đầu tư bằng cách chứng minh sự ổn định tài chính và tiềm năng tăng trưởng của họ. Điều này cho phép các công ty tiếp cận nguồn vốn bổ sung, có thể thúc đẩy tăng trưởng và mở rộng hơn nữa.

Tầm quan trọng của Tài chính doanh nghiệp

Bằng cách đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý, tài chính doanh nghiệp giúp các công ty đạt được sự bền vững và thành công lâu dài, cho phép họ vượt qua các điều kiện kinh tế đầy thách thức và thích ứng với những thay đổi của thị trường.

Về bản chất, tài chính doanh nghiệp cung cấp nền tảng cho sự phát triển và lành mạnh tài chính của công ty. Nó trang bị cho doanh nghiệp kiến thức và công cụ để đưa ra quyết định sáng suốt, quản lý nguồn lực hiệu quả và cuối cùng đạt được các mục tiêu dài hạn của họ.

Theo Investopedia

Corporate financing includes the activities involved with a corporation’s financing, investment, and capital budgeting decisions.

Dịch hiểu là: Tài chính doanh nghiệp bao gồm các hoạt động liên quan đến các quyết định tài chính, đầu tư và ngân sách vốn của một công ty.

Vậy Tài chính doanh nghiệp thì phải làm gì?

Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò là la bàn tài chính cho một công ty, hướng dẫn công ty hướng tới sự ổn định, tăng trưởng và tối đa hóa giá trị cổ đông.

Đây là bảng phân tích các chức năng chính của nó:

Thu hút và quản lý vốn1. Bảo đảm vốn: Xác định cách phù hợp nhất để huy động vốn, có thể thông qua nợ (cho vay), vốn chủ sở hữu (bán cổ phiếu) hoặc kết hợp.
2. Cơ cấu vốn: Tạo ra sự kết hợp tối ưu giữa nợ và vốn chủ sở hữu nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính đồng thời đáp ứng nhu cầu vốn của công ty.
3. Quản lý dòng tiền: Đảm bảo hoạt động trơn tru bằng cách duy trì đủ tiền mặt cho các hoạt động hàng ngày và đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
Chiến lược đầu tư và tăng trưởng1. Đánh giá các khoản đầu tư tiềm năng: Phân tích và đánh giá các dự án khác nhau để xác định các cơ hội mở rộng và tăng trưởng sinh lời.
2. Lập ngân sách vốn: Xác định cách phân bổ nguồn tài chính giữa các phòng ban và dự án khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận.
3. Sáp nhập và mua lại (M&A): Cung cấp phân tích tài chính và hướng dẫn chiến lược trong các hoạt động M&A để đảm bảo kết quả tối ưu.
Quản lý rủi ro và phân tích tài chính1. Xác định và giảm thiểu rủi ro: Phân tích các rủi ro tài chính tiềm ẩn như biến động thị trường, tỷ giá hối đoái hoặc mức nợ và thực hiện các chiến lược để giảm thiểu tác động của chúng.
2. Dự báo tài chính: Sử dụng dữ liệu và dự báo lịch sử để dự đoán hiệu quả tài chính trong tương lai, cho phép đưa ra quyết định sáng suốt.
3. Lập mô hình tài chính: Tạo các mô hình tài chính để đánh giá tính khả thi và kết quả tiềm năng của các quyết định kinh doanh khác nhau.
Báo cáo tài chính và tuân thủ1. Báo cáo tài chính: Lập và phân tích các báo cáo tài chính như báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán để đánh giá tình hình hoạt động và sức khỏe tài chính của công ty.
2. Tuân thủ quy định: Đảm bảo công ty tuân thủ các quy định tài chính và chuẩn mực kế toán có liên quan.
Giao tiếp và hợp tác1. Dịch thông tin tài chính: Truyền đạt hiệu quả thông tin tài chính phức tạp tới các bên liên quan khác nhau, bao gồm ban quản lý, nhà đầu tư và công chúng.
2. Hợp tác: Hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác (ví dụ: tiếp thị, vận hành) để đảm bảo các quyết định tài chính phù hợp với chiến lược và mục tiêu chung của công ty.

Các loại tài chính doanh nghiệp

Mặc dù tài chính doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào ba lĩnh vực chính – lập ngân sách vốn, cơ cấu vốn và quản lý vốn lưu động, nhưng nó có thể được phân loại thêm dựa trên các hoạt động cụ thể được thực hiện:

Lập ngân sách vốn: quá trình xác định và phân bổ nguồn vốn cho các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp. Giúp doanh nghiệp đảm bảo cân đối nguồn vốn và sử dụng nguồn vốn hiệu quả.

  • Tài trợ dự án: Tập trung tài trợ cho các dự án dài hạn cụ thể thông qua các cơ cấu tài trợ nợ chuyên biệt.
  • Tài chính bất động sản: Quản lý các khía cạnh tài chính của việc mua, phát triển và quản lý tài sản bất động sản.
  • Tài trợ cơ sở hạ tầng: Cung cấp giải pháp tài chính cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn như mạng lưới giao thông hoặc nhà máy điện.

Cơ cấu vốn

  • Nợ tài chính: là một loại nguồn vốn dài hạn được doanh nghiệp huy động từ các tổ chức tín dụng, ngân hàng dưới hình thức vay vốn. Nợ tài chính có đặc điểm là phải trả lãi và gốc theo định kỳ, có thời hạn trả nợ rõ ràng.
  • Vốn chủ sở hữu: là nguồn vốn lâu dài do các chủ sở hữu doanh nghiệp bỏ ra hoặc huy động từ các nhà đầu tư bên ngoài. Vốn chủ sở hữu không phải trả lãi và gốc, không có thời hạn trả nợ cụ thể.
  • Mua lại bằng đòn bẩy (LBO): Sử dụng một lượng tiền vay đáng kể để tài trợ cho việc mua lại một công ty.

Quản lý vốn lưu động:

  • Hàng tồn kho: Tối ưu hóa mức tồn kho mà công ty nắm giữ để cân bằng chi phí vận chuyển với tình trạng hết hàng.
  • Khoản phải thu: Đảm bảo thu tiền khách hàng kịp thời để cải thiện dòng tiền.
  • Khoản phải trả: Quản lý nghĩa vụ thanh toán của công ty với nhà cung cấp nhằm tối ưu hóa dòng tiền đồng thời duy trì mối quan hệ tốt.

Tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều nội dung khác nhau. Các loại tài chính doanh nghiệp nêu trên là một số nội dung cơ bản của tài chính doanh nghiệp.

Ngoài ra, còn có một số loại tài chính doanh nghiệp khác như:

  • Trái phiếu là một loại chứng khoán dài hạn, có thể chuyển nhượng được, do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn.
  • Tín dụng thương mại là hình thức cho vay không có lãi giữa các doanh nghiệp với nhau.
  • Vốn mạo hiểm là nguồn vốn đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp, có rủi ro cao nhưng tiềm năng lợi nhuận lớn.
  • Cho thuê là hình thức doanh nghiệp sử dụng tài sản của bên khác để sản xuất, kinh doanh.
  • Tài chính tầng lửng là hình thức huy động vốn giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay.
  • Tài chính vi mô là hình thức cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các hộ gia đình nghèo.
  • Quyết định cổ tức là quyết định phân chia lợi nhuận của doanh nghiệp cho các cổ đông. Quyết định cổ tức có ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.
  • IPO (Initial Public Offering) là lần chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng. IPO là một cách thức huy động vốn hiệu quả cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp gia tăng quy mô và tiếp cận với nguồn vốn từ các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
  • Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions – M&A) là quá trình hai hoặc nhiều doanh nghiệp kết hợp lại với nhau. M&A có thể được thực hiện thông qua các hình thức như: sáp nhập, mua lại, hợp nhất.
  • Vay vốn ngân hàng là hình thức huy động vốn phổ biến của doanh nghiệp. Vay vốn ngân hàng có ưu điểm là thủ tục đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng. Tuy nhiên, vay vốn ngân hàng cũng có nhược điểm là lãi suất cao, phải chịu nhiều ràng buộc từ ngân hàng.

Tất cả các loại tài chính doanh nghiệp đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần lựa chọn các hình thức huy động vốn phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Các công việc chính của tài chính doanh nghiệp

Credit manager – Người quản lý tín dụng

Credit Manager, hay Người quản lý tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong quản lý và đánh giá rủi ro tín dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Nhiệm vụ chính của họ là xử lý việc phê duyệt hoặc từ chối các khoản vay, đàm phán các điều khoản cho vay, lập hồ sơ đăng ký khoản vay và theo dõi việc gia hạn khoản vay và giải quyết nợ với khách hàng. 

Các nhà quản lý tín dụng cũng chịu trách nhiệm tuân thủ các quy định và phát triển, xem xét và cập nhật các chính sách tín dụng của công ty.

Trong quá trình làm việc, Credit Manager tương tác với khách hàng để giải đáp mọi thắc mắc và đề xuất giải pháp. Họ cũng giao tiếp với các bên liên quan như ngân hàng, cơ quan tín dụng, và luật sư khi cần thiết.

Treasurer – Thủ quỹ

Thủ quỹ có trách nhiệm xử lý tài sản cố định của công ty cũng như quản lý cổ phiếu của công ty. Trong quá trình này, họ phải thực hiện việc lập báo cáo tài chính để cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về tình hình tài chính của công ty.

Ngoài ra, Thủ quỹ thường tham gia vào việc lập kế hoạch và ngân sách, giúp định rõ hướng đi tài chính của công ty và đảm bảo rằng mọi quyết định liên quan đến tài chính đều tuân thủ kế hoạch và ngân sách đã đề ra.

Họ không chỉ ghi sổ mọi giao dịch mà còn đảm bảo rằng các hồ sơ liên quan đến tài chính được lưu trữ một cách an toàn và có thể truy xuất một cách dễ dàng khi cần thiết. Việc quản lý hồ sơ một cách cẩn thận giúp đảm bảo tính chính xác và tuân thủ trong quá trình kiểm toán và đánh giá tài chính.

Finance Associate

Trong quá trình làm việc, Finance associate thu thập và phân tích các thông tin nghiên cứu thị trường để hiểu rõ về môi trường kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng. Họ cũng phát triển các mô hình kinh tế phức tạp để dự đoán và đánh giá các kịch bản tài chính khác nhau, sử dụng công cụ và phần mềm phân tích tài chính.

Môi trường làm việc của Finance associate thường là văn phòng hoặc công ty, trong đó họ tương tác chặt chẽ với các bộ phận khác như kế toán, quản lý dự án, và nhóm nghiên cứu và phát triển.

Trong quá trình làm việc, Finance associate chuẩn bị báo cáo chào bán chi tiết, giải thích mô hình kinh tế và các yếu tố tài chính quan trọng. Đồng thời, họ trình bày các dự đoán, phân tích rủi ro và lợi ích kinh tế để hỗ trợ quyết định đầu tư.

Finance Officer

Finance officer, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và quản lý các khía cạnh tài chính của tổ chức. Dưới đây là mô tả chi tiết về Finance officer dựa vào các thông tin cung cấp:

Mô tả công việc:

  1. Chịu trách nhiệm trong việc hỗ trợ đồng nghiệp và duy trì mối quan hệ với khách hàng và các bên liên quan khác thông qua các nhiệm vụ tài chính và hành chính.
  2. Ngân Sách và Quản Lý Hồ Sơ:
    • Chuẩn bị và duy trì ngân sách, đảm bảo rằng các mục tiêu tài chính được đáp ứng.
    • Quản lý hồ sơ tài chính của tổ chức, bao gồm việc lưu trữ thông tin quan trọng về ngân sách, hóa đơn, và các tài liệu khác liên quan đến tài chính.
  3. Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến xử lý hóa đơn và giữ cho bảng cân đối kế toán của tổ chức được cập nhật và chính xác.
  4. Kiểm tra và đối chiếu các giao dịch hàng ngày, hàng tháng và hàng năm để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính.
  5. Liên Lạc Giữa Các Phòng Ban:
    • Là người liên lạc chính giữa các phòng ban trong tổ chức về các vấn đề tài chính và kế toán.
    • Hỗ trợ người quản lý tài chính bằng cách cung cấp thông tin và báo cáo liên quan.

Kỹ Năng và Đặc Điểm:

  1. Phải có hiểu biết sâu rộng về các nguyên tắc tài chính, ngân sách, và kế toán.
  2. Kỹ năng quản lý thời gian và nguồn lực để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
  3. Yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và khả năng làm việc chính xác để tránh sai sót trong các giao dịch tài chính.
  4. Có khả năng phân tích số liệu và thông tin tài chính để đưa ra quyết định thông minh.
  5. Tương tác tốt với các đồng nghiệp và làm việc nhóm để giải quyết vấn đề và duy trì thông tin tài chính.

Management accountant

Management Accountants đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu tài chính nội bộ của công ty.

Nhiệm vụ của họ bao gồm hỗ trợ quản lý danh mục đầu tư, quản lý nguồn vốn và lập ngân sách. Họ cũng thực hiện đánh giá rủi ro, đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty và kiểm soát thủ tục tài khoản.

Trong quá trình này, họ không chỉ đơn thuần xử lý dữ liệu tài chính mà còn đóng góp vào việc đưa ra quyết định chiến lược và hỗ trợ quản lý tổ chức để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Financial analyst – Nhà phân tích tài chính

Financial analyst chịu trách nhiệm xây dựng dự báo tài chính thông qua việc theo dõi và phân tích các báo cáo tài chính và số liệu hoạt động. Các chuyên gia này sử dụng dữ liệu tài chính để phát triển mô hình kinh tế, từ đó hỗ trợ quyết định tối ưu hóa.

Nhiệm vụ chính của họ bao gồm phân tích kết quả tài chính quá khứ, nhận diện xu hướng, thực hiện phân tích phương sai và đưa ra khuyến nghị.

Ngoài ra, Financial analyst thường đảm nhận các nhiệm vụ khác như hướng dẫn phân tích chi phí của dự án và triển khai chính sách và thủ tục liên quan.

Điều này đòi hỏi họ không chỉ có khả năng xử lý dữ liệu tài chính mà còn phải có hiểu biết sâu rộng về kinh tế học và khả năng đánh giá mức độ ảnh hưởng của các quyết định tài chính đối với hiệu suất và mục tiêu tổng thể của tổ chức.

Cost analyst

Cost analyst chịu trách nhiệm về việc phân tích chi phí của công ty để tạo ra các báo cáo hỗ trợ quản lý tốt hơn. Vai trò này bao gồm việc thu thập dữ liệu tài chính như chi phí lao động và mua hàng tồn kho để định vị và phân tích những điểm thiếu hiệu quả.

Các nhiệm vụ cụ thể của họ còn bao gồm lập dự toán chi phí, trong đó họ dựa vào dữ liệu thu thập được để ước lượng chi phí dự kiến cho các hoạt động tương lai. Họ cũng thường xuyên xem xét và so sánh với ngân sách đã đề ra, đồng thời đưa ra đánh giá về sự hiệu quả của việc quản lý chi phí và đề xuất các điều chỉnh nếu cần thiết.

Cost analyst đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định về chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa các quy trình nội bộ của công ty thông qua việc cải thiện hiệu suất và giảm thiểu chi phí không cần thiết.

Investor relations manager – Giám đốc quan hệ nhà đầu tư

Investor relations manager đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và duy trì mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các nhà đầu tư.

Nhiệm vụ chính của họ là quản lý giao tiếp giữa ban quản lý doanh nghiệp và các nhà đầu tư. Điều này bao gồm việc trả lời các thắc mắc, tham gia vào các cuộc họp, cung cấp phản hồi cho ban quản lý và quản lý khủng hoảng khi cần thiết.

Ngoài ra, Investor relations manager cũng thường xuyên thực hiện phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu suất và xu hướng, lập kế hoạch cho các sự kiện có liên quan đến nhà đầu tư, thực hiện thuyết trình và hợp tác chặt chẽ với các nhà phân tích nghiên cứu vốn cổ phần.

Vai trò của họ đòi hỏi khả năng giao tiếp xuất sắc, hiểu biết sâu rộng về các khía cạnh tài chính, và khả năng quản lý mối quan hệ để duy trì lòng tin và hỗ trợ từ phía nhà đầu tư.

Corporate finance manager – Người quản lý tài chính doanh nghiệp

Corporate finance manager có trách nhiệm chính là tối đa hóa cơ hội lợi nhuận cho tổ chức. Điều này bao gồm việc xác định và đảm bảo các giao dịch mua bán và sáp nhập, đồng thời quản lý đầu tư vào các khoản tài chính đáng kể.

Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm đưa ra lời khuyên, đáp ứng mục tiêu kinh doanh và tạo vốn đầu tư.

Các nhiệm vụ khác của họ bao gồm đàm phán hợp đồng, sử dụng mô hình kinh tế để dự đoán kết quả, và tương tác với các bên liên quan như luật sư, kế toán, cơ quan quản lý và các chuyên gia tài chính khác.

Sự linh hoạt và kiến thức sâu rộng về tài chính là quan trọng để đảm bảo rằng các quyết định tài chính được đưa ra một cách hiệu quả và có lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Controller – Kiểm soát viên tài chính

Kiểm soát viên chịu trách nhiệm phát triển các thủ tục, chính sách tài chính, hệ thống báo cáo và kiểm soát nhằm tăng cường lợi nhuận của tài sản tài chính.

Vai trò của họ bao gồm giám sát và thực thi các chính sách này để bảo vệ tài sản và đảm bảo rằng các quyết định tài chính được đưa ra theo đúng quy trình.

Kiểm soát viên phải duy trì sự tuân thủ với các luật pháp liên quan cấp liên bang, tiểu bang và địa phương, đồng thời dự đoán và thích ứng với các thay đổi luật pháp trong tương lai. Điều này đòi hỏi họ phải cập nhật kiến thức về các quy định pháp luật để đảm bảo rằng tất cả các hoạt động tài chính đều tuân thủ theo các quy định đó.

Ngoài ra, kiểm soát viên cũng chịu trách nhiệm đạt được các mục tiêu ngân sách, chuẩn bị các báo cáo đặc biệt và giải thích dữ liệu tài chính.

Các nhiệm vụ này giúp đảm bảo rằng thông tin tài chính được báo cáo đầy đủ, chính xác và có thể hiểu được, đồng thời giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và uy tín trong môi trường kinh doanh.

Giám đốc tài chính – Chief financial officer (CFO)

Giám đốc tài chính chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế của công ty.

Nhiệm vụ của họ bao gồm lập kế hoạch tài chính, theo dõi tình hình tiền mặt, phân tích tình hình tài chính để nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, cũng như đưa ra các đề xuất khắc phục.

Họ cũng phải giám sát các thủ tục thuế để đảm bảo tuân thủ các quy định và luật lệ.

Vai trò này đòi hỏi kỹ năng quản lý toàn diện và khả năng đưa ra chiến lược để nâng cao hiệu suất tài chính và giảm thiểu rủi ro.

Nguyễn Đức
We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

Best Tài Chính
Logo